STT |
Các lĩnh vực theo hướng dẫn của Cục Quản Lý HĐXD |
Mã Môn Thi |
1 |
Giám Sát Dân Dụng và Công Nghiệp |
GS01 |
2 |
Giám Sát Lắp Đặt Thiết Bị Công Trình, Công Nghệ |
GS02 |
3 |
Giám Sát Công Trình Giao Thông Cầu |
GS03 |
4 |
Giám Sát Công Trình Giao Thông Đường Sắt |
GS04 |
5 |
Giám Sát Công Trình Giao Thông Hầm |
GS05 |
6 |
Giám Sát Công Trình NN&PTNN |
GS06 |
7 |
Giám Sát Công Trình Cảng |
GS07 |
8 |
Giám Sát Công Trình Đường Bộ |
GS08 |
9 |
Giám Sát Hạ Tầng Kĩ Thuật Cấp Nước |
GS09 |
10 |
Giám sát Hạ Tầng Kỹ Thuật Cấp Thoát Nước |
GS10 |
11 |
Giám Sát Hạ Tầng Kỹ Thuật Chất Thải Rắn |
GS11 |
12 |
Khảo Sát Đại Chất Công Trình, Địa Chất Thủy Văn |
KS01 |
13 |
Khảo Sát Địa Hình |
KS02 |
14 |
Kiểm Định Xây Dựng Công Trình Cầu |
KD01 |
15 |
Kiểm Định Công Trình Xây Dựng DD&CN |
KD02 |
16 |
Kiểm Định Công Trình Đường Sắt |
KD03 |
17 |
Kiểm Định Công Trình Giao Thông Đường Bộ |
KD04 |
18 |
Kiểm ĐỊnh Công Trình NN & PTNN |
KD05 |
19 |
Kiểm Định Công Trình Đường Thủy |
KD06 |
20 |
Kiểm Định Hạ Tầng Kỹ Thuật Cấp Nước |
KD07 |
21 |
Kiểm Định Hạ Tầng Kỹ Thuật Thoát Nước |
KD08 |
22 |
Kiểm Định Hạ Tầng Kỹ Thuật Chất Thải Rắn |
KD09 |
23 |
Thiết Kế An Toàn PCCC |
TK01 |
24 |
Thiết Kế Cấp Thoát Nước |
TK02 |
25 |
Thiết Kế Cầu |
TK03 |
26 |
Thiết Kế Điện- Cơ ĐIện |
TK04 |
27 |
Thiết Kế Hầm |
TK05 |
29 |
Thiết Kế Thông Gió-Cấp Thoát Nhiệt |
TK06 |
30 |
Thiết Kế Công Trình GT Đường Bộ |
TK08 |
31 |
Thiết Kế Công Trình GT Đường Sắt |
TK09 |
32 |
Thiết Kế Kết Cấu Công Trình DD & CN |
TK10 |
33 |
Thiết Kế Kiến Trúc Công Trình |
TK11 |
34 |
Thiết Kế Quy Hoạch Xây Dựng |
TK12 |
35 |
Thiết Kế Cảng Đường Thủy |
TK13 |
36 |
Thiết Kế Công Trình NN&PTNN |
TK14 |
37 |
Thiết Kế Hạ Tầng Kỹ Thuật Cấp Nước |
TK15 |
38 |
Thiết Kế Hạ Tầng Kỹ Thuật Thoát Nước |
TK16 |
39 |
ĐGXD |
ĐG 01 |