STT
|
Nghề đào tạo
|
STT
|
Nghề đào tạo
|
1
|
Nghiệp vụ Kỹ thuật chế biến món ăn
|
32
|
Chứng chỉ Thợ Công nghệ ô tô
|
2
|
Nghiệp vụKỹ thuật chăm sóc da
|
33
|
Chứng chỉ Thợ Xây dựng dân dụng
|
3
|
Nghiệp vụ bàn bar
|
34
|
Chứng chỉ Thợ Kỹ thuật giao thông
|
4
|
Nghiệp vụ phục vụ phòng khach sạn
|
35
|
Chứng chỉ thợ kỹ thuât chống ăn mòn kim loai
|
5
|
Nghiệp vụ lẽ tân
|
36
|
Chứng chỉ Thợ Kỹ thuật đo đạc
|
6
|
Nghiệp vụ buồng phòng
|
37
|
Chứng chỉ Thợ Chăm sóc cây kiểng
|
7
|
Khóa đào tạo Quản lý thiết bị trường học
|
38
|
Chứng chỉ Thợ Sinh vật cảnh
|
8
|
Nghiệp vụ Quản lý khách sạn
|
39
|
Chứng chỉ Thợ Vệ sinh môi trường
|
9
|
Khóa đào tạo Vật lý trị liệu
|
40
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy công trình
|
10
|
Khóa đào tạo Bảo mẫu
|
41
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy cuốc
|
11
|
Chứng chỉ Thợ Cấp thoát nước
|
42
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành xe nâng
|
12
|
Chứng chỉ Thợ nề
|
43
|
Chứng chỉ Thợ Lắp ráp giàn giáo
|
13
|
Chứng chỉ Thợ cơ khí
|
44
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy xúc
|
14
|
Chứng chỉ Thợ hàn
|
45
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy ủi
|
15
|
Chứng chỉ Thợ cốt pha
|
46
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy sàn
|
16
|
Chứng chỉ Thợ xây
|
47
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy lu
|
17
|
Chứng chỉ Thợ cầu đường
|
48
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy cẩu
|
18
|
Chứng chỉ Thợ điện dân dụng, điện công nghiệp
|
49
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành cầu trục tháp
|
19
|
Chứng chỉ Thợ sơn
|
50
|
Chứng chỉ thợ vận hành xe cơ giới công trình
|
20
|
Chứng chỉ Thợ máy công nghiệp
|
51
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành cần trục
|
21
|
Chứng chỉ Thợ tiện
|
52
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành máy trộn bê tông
|
22
|
Chứng chỉ Thợ mộc
|
53
|
Chứng chỉ Thợ vận hành thiết bị nâng hàng
|
23
|
Chứng chỉ Thợ Hàn 3G
|
54
|
Chứng chỉ Thợ vận hành nồi hơi
|
24
|
Chứng chỉ Thợ lắp ráp giàn khoan
|
55
|
Chứng chỉ Thợ vận hành máy vận thăng
|
25
|
Chứng chỉ Thợ Lắp ráp cơ khí
|
56
|
Chứng chỉ Thợ Điện dân dụng
|
26
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành nồi hơi
|
57
|
Chứng chỉ Thợ Điện công nghiệp
|
27
|
Chứng chỉ nghề Vật lý trị liệu phục hồi chức năng
|
58
|
Chứng chỉ Thợ sửa chữa, Lắp ráp Điên Tử
|
28
|
Chứng chỉ nghề Kỹ thuật viên ngành Dược
|
59
|
Chứng chỉ Thợ kỹ thuật giao thông
|
29
|
Chứng chỉ nghề Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
60
|
Chứng chỉ Thợ Vận hành trạm trộn bê tông
|
30
|
Chứng chỉ nghề điều dưỡng
|
61
|
Chứng chỉ Thợ Móc cáp treo hàng
|
31
|
Chứng chỉ Thợ sửa Điều hòa
|
62
|
Chứng chỉ Chứng chỉ Hướng dẫn viên du lịch
|