TT
|
Lĩnh vực xin cấp chứng chỉ
|
TT
|
Lĩnh vực xin cấp chứng chỉ
|
LĨNH VỰC THI CÔNG
|
LĨNH VỰC GIÁM SÁT
|
1
|
Thi công/Dân dụng/Hạng III/ Hạng II/Hạng I
|
1
|
Giám sát/Dân dụng/Hạng III, Hạng II/Hạng I/Hạng I
|
2
|
Thi công/Công nghiệp nhẹ/Hạng III/ Hạng II/Hạng I
|
2
|
Giám sát/Công nghiệp nhẹ/Hạng III,Hạng II/Hạng I
|
3
|
Thi công/Cầu, đường bộ/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
3
|
Giám sát/Cầu, đường bộ/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
4
|
Thi công/Hạ tầng kỹ thuật/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
4
|
Giám sát/Hạ tầng kỹ thuật/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
5
|
Thi công/Nông nghiệp phát triển nông thôn/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
5
|
Giám sát/Nông nghiệp phát triển nông thôn/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
LĨNH VỰC KHẢO SÁT
|
LĨNH VỰC QUY HOẠCH
|
1
|
Khảo sát địa chất hạng III, Hạng II/Hạng I
|
1
|
Lập quy hoạch xây dựng/Hạng III, Hạng II /Hạng I
|
2
|
Khảo sát địa hình hạng III, Hạng II/Hạng I
|
LĨNH VỰC THIẾT KẾ
|
LĨNH VỰC QLDA
|
1
|
Thiết kế, thẩm tra TK/Dân dụng/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
1
|
Quản lý dự án/Dân dụng/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
2
|
Thiết kế, thẩm tra TK/Công nghiệp nhẹ/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
2
|
Quản lý dự án/Công nghiệp nhẹ/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
3
|
Thiết kế, thẩm tra TK/Cầu, đường bộ/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
3
|
Quản lý dự án/Cầu, đường bộ/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
4
|
Thiết kế, thẩm tra TK/Hạ tầng kỹ thuật/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
4
|
Quản lý dự án/Hạ tầng kỹ thuật/Hạng III, Hạng II/Hạng I
|
5
|
Thiết kế, thẩm tra TK/Nông nghiệp phát triển nông thôn/Hạng III, Hạng II,
|
5
|
Quản lý dự án/Nông nghiệp phát triển nông thôn/Hạng III, Hạng II//Hạng I
|